--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớt nhợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớt nhợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt nhợt
+
Very slimy, very viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt nhợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớt nhợt"
:
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt nhạt
nhút nhát
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous
+
thương số
:
quotient
+
deceptiveness
:
tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn
+
kinh động
:
Shake, upset (with fright)kinh thiên động địaEarth-shakingMột biến cố kinh thiên động địaAn earth-shaking change
+
a fortiori
:
huống hồ, huống là